Scholar Hub/Chủ đề/#ít xâm lấn/
Phẫu thuật ít xâm lấn (MIS) là phương pháp phẫu thuật tiên tiến nhằm giảm thiểu tổn thương cơ thể, thực hiện qua các vết rạch nhỏ với sự hỗ trợ của thiết bị hình ảnh để có độ chính xác cao. Phát triển mạnh vào cuối thế kỷ 20, MIS bao gồm các kỹ thuật như nội soi ổ bụng, can thiệp nội mạch, và mổ cột sống ít xâm lấn, mang lại nhiều lợi ích như giảm đau đớn, nguy cơ nhiễm trùng, và thời gian hồi phục. Tuy nhiên, MIS đòi hỏi chuyên môn cao, trang thiết bị đắt, và không phù hợp cho mọi trường hợp. Ứng dụng MIS tiếp tục mở rộng với sự tích hợp công nghệ rô-bốt và cải tiến 3D hứa hẹn trong tương lai.
Khái niệm và định nghĩa về phẫu thuật ít xâm lấn
Phẫu thuật ít xâm lấn (minimally invasive surgery - MIS) là một phương pháp phẫu thuật tiên tiến được thiết kế nhằm giảm thiểu các tổn thương cho cơ thể so với phương pháp phẫu thuật mở truyền thống. Phương pháp này thường sử dụng các dụng cụ được đưa vào cơ thể qua các vết rạch nhỏ, cùng với sự hỗ trợ của các thiết bị hình ảnh như máy nội soi, giúp cho các bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật với độ chính xác cao mà không cần phải mở rộng vết mổ.
Lịch sử phát triển
Phẫu thuật ít xâm lấn bắt đầu thịnh hành vào cuối thế kỷ 20, khi các công nghệ hình ảnh và dụng cụ phẫu thuật tiên tiến hơn đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng rộng rãi. Kỹ thuật nội soi là một trong những công nghệ nền tảng cho MIS, bắt đầu với các thủ thuật chẩn đoán đơn giản và tiến tới các quy trình phẫu thuật phức tạp.
Các loại hình can thiệp ít xâm lấn
Tùy vào vùng cơ thể và loại bệnh lý, có nhiều kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn khác nhau, trong đó phổ biến nhất là:
- Nội soi ổ bụng: Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật như cắt túi mật, cắt ruột thừa, và cắt tử cung.
- Can thiệp nội mạch: Sử dụng trong điều trị các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là đặt ống thông vành.
- Mổ cột sống ít xâm lấn: Phục hồi các vấn đề về cột sống mà không cần phẫu thuật mở rộng.
Lợi ích của phẫu thuật ít xâm lấn
Phẫu thuật ít xâm lấn mang lại nhiều lợi ích so với phẫu thuật truyền thống, bao gồm:
- Giảm thiểu đau đớn và khó chịu sau phẫu thuật.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Rút ngắn thời gian nằm viện và thời gian hồi phục.
- Giảm thiểu các vết sẹo sau phẫu thuật, mang lại kết quả thẩm mỹ tốt hơn.
Những hạn chế và thách thức
Mặc dù có nhiều ưu điểm, phẫu thuật ít xâm lấn cũng đối mặt với một số thách thức:
- Yêu cầu bác sĩ phẫu thuật có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo tốt.
- Cần trang thiết bị kỹ thuật hiện đại, có thể gây tốn kém chi phí.
- Không phải tất cả các trường hợp đều thích hợp cho MIS, nhất là các ca phức tạp với vùng phẫu thuật khó tiếp cận.
Ứng dụng tương lai của phẫu thuật ít xâm lấn
Phẫu thuật ít xâm lấn tiếp tục phát triển và mở rộng trong nhiều lĩnh vực y học. Công nghệ rô-bốt ngày càng được tích hợp vào MIS để tăng cường sự chính xác và kiểm soát cho các bác sĩ phẫu thuật. Y học từ xa và những cải tiến trong công nghệ không gian 3D hứa hẹn sẽ thay đổi cách các quy trình MIS được thực hiện và mở rộng tiềm năng của phương pháp này trong tương lai.
The Bcl-2 Family Protein Inhibitor, ABT-737, Has Substantial Antimyeloma Activity and Shows Synergistic Effect with Dexamethasone and Melphalan Clinical Cancer Research - Tập 13 Số 2 - Trang 621-629 - 2007
Abstract
Purpose: The aim of this study is to investigate the antimyeloma activity of a novel Bcl-2 family inhibitor, ABT-737, in preclinical treatment of multiple myeloma.
Experimental Design: The antimyeloma activity of ABT-737 was evaluated in cultured myeloma cell lines and patient myeloma samples, and in a xenograft mouse myeloma model. Drug combination therapy using ABT-737 with other commonly used myeloma drugs was also investigated.
Results: MY5 and JJN3 cell lines exhibited the most sensitivity to ABT-737 with an EC50 of 0.2 and 0.5 μmol/L, respectively, with increased cell apoptosis and elevated activated caspase-3. We identified two distinct groups of myeloma patient samples that were either sensitive or resistant to the drug. Four of 15 patient bone marrow samples (27%) were highly sensitive to ABT-737 at doses of 0.25 and 0.5 μmol/L, which eliminated 80% to 90% of myeloma cells as a result of cellular apoptosis 3 days after drug treatment. ABT-737 showed a synergistic effect when combined with dexamethasone or melphalan in inducing myeloma cell death. Furthermore, the dexamethasone-resistant MM1(Dex)R myeloma cell line was highly sensitive to 0.2 μmol/L ABT-737. As determined by colony assay, little or no detectable toxicity to patient hematologic progenitor cells was observed at 1 μmol/L ABT-737. ABT-737 dose dependently suppressed tumor growth in a xenograft MY5 mouse model.
Conclusions: These studies show substantial antimyeloma activity of ABT-737 as a single agent or in combination with dexamethasone or melphalan and suggest a rationale for future clinical trials.
Slump‐initiated and controlled syndepositional sandstone remobilization: an example from the Namurian of County Clare, Ireland Sedimentology - Tập 49 Số 1 - Trang 25-41 - 2002
Remobilization of sandstones can dramatically reconfigure original depositional geometries and results in very unusually shaped sandstones, which resemble little, if any, of the original geometry. A number of deformational sandstone bodies, dykes and volcanoes from the upper part of the Carboniferous Ross Formation are described, which offer the opportunity to examine a suite of field‐scale reconfigured sandstones. These structures are located in close proximity to the Ross Slide, which outcrops along a 2‐km section on the northern coast of the Loop Head Peninsula, County Clare, Ireland. Dome‐ and ridge‐shaped deformational sandstone bodies, dykes and volcanoes are interpreted to be the product of remobilization of a turbiditic sandstone. Liquification and remobilization were triggered by translation, cessation and loading of the underlying turbiditic sandstone by the Ross Slide. Deformational sand body, dyke and volcano development occurred in an asynchronous fashion with deformational sand bodies formed during slump translation. Sand dykes and volcanoes developed after the cessation of slump movement. During slump translation, the minimum principal stress (σ3) was orientated vertically and the slump behaved in a `ductile' manner. After slump arrest, the minimum principal stress was oriented horizontally, and the unit regained shear strength to behave in a `brittle' manner. The relative change in rheological states with changing applied shear stress is indicative of thixotropic‐like behaviour within the slump mass. Ridge‐shaped deformational sand bodies are aligned parallel to slump folds, and their morphology is inferred to be controlled by compressional slump deformation associated with heterogeneous cessation of slump movement that was initiated by frontal arrest of the translating mass.
Antiviral activities of ribavirin, 5-ethynyl-1-beta-D-ribofuranosylimidazole-4-carboxamide, and 6'-(R)-6'-C-methylneplanocin A against several ortho- and paramyxoviruses Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 36 Số 2 - Trang 435-439 - 1992
5-Ethynyl-1-beta-D-ribofuranosylimidazole-4-carboxamide (EICAR) and 6'-(R)-6'-C-methylneplanocin A (TJ13025) are two novel antiviral agents which are targeted against IMP dehydrogenase and S-adenosylhomocysteine hydrolase, respectively. These compounds have been examined for their activities against various strains of orthomyxoviruses (influenza virus) and paramyxoviruses (parainfluenza virus, mumps virus, measles virus, and respiratory syncytial virus) in vitro. EICAR was 10- to 59-fold more active than ribavirin and TJ13025 was 32- to 330-fold more active than ribavirin against parainfluenza virus types (2 and 3), mumps virus, and measles virus. EICAR was also more active than ribavirin against respiratory syncytial virus and influenza virus, whereas TJ13025 was virtually inactive against these viruses. The 50% virus-inhibitory concentrations of EICAR and TJ13025 were generally within the 0.1- to 1-microgram/ml range. Although the compounds did not prove cytotoxic to stationary host cells (HeLa, Vero, MDCK, and LLCMK2) at a concentration of 200 micrograms/ml, concentrations of 4 to 13 micrograms/ml inhibited the growth of dividing cells. EICAR and TJ13025 should be further pursued as candidate drugs for the treatment of ortho- and paramyxovirus infections.
Are hospital services for self-harm getting better? An observational study examining management, service provision and temporal trends in England BMJ Open - Tập 3 Số 11 - Trang e003444 - 2013
ObjectivesTo describe the characteristics and management of individuals attending hospital with self-harm and assess changes in management and service quality since an earlier study in 2001, a period in which national guidance has been available.DesignObservational study.SettingA stratified random sample of 32 hospitals in England, UK.Participants:6442 individuals presenting with 7689 episodes of self-harm during a 3-month audit period between 2010 and 2011.OutcomeSelf-harm episodes, key aspects of individual management relating to psychosocial assessment and follow-up, and a 21-item measure of service quality.ResultsOverall, 56% (3583/6442) of individuals were women and 51% (3274/6442) were aged under 35 years. Hospitals varied markedly in their management. The proportion of episodes that received a psychosocial assessment by a mental health professional ranged from 22% to 88% (median 58%, IQR 48–70%); the proportion of episodes resulting in admission to general hospitals varied from 22% to 85% (median 54%, IQR 41–63%); a referral for specialist mental health follow-up was made in 11–64% of episodes (median 28%, IQR 22–38%); a referral to non-statutory services was made in 4–62% of episodes (median 15%, IQR 8–23%); 0–21% of episodes resulted in psychiatric admission (median 7%, QR 4–12%). The specialist assessment rate varied by method of harm; the median rate for self-cutting was 45% (IQR 28–63%) vs 58% (IQR 48–73%) for self-poisoning. Compared with the 2001 study, there was little difference in the proportion of episodes receiving specialist assessment; there was a significant increase in general hospital admission but a decrease in referrals for specialist mental health follow-up. However, scores on the service quality scale had increased from a median of 11.5–14.5 (a 26% increase).ConclusionsServices for the hospital management of self-harm remain variable despite national guidelines and policy initiatives. We found no evidence for increasing levels of assessment over time but markers of service quality may have improved.This paper forms part of the study ‘Variations in self-harm service delivery: an observational study examining outcomes and temporal trends’. The National Institute for Health Research Clinical Research Network (NIHR CRN) Portfolio database registration number: HOMASH 2 (7333). The NIHR Coordinated System for gaining NHS Permission (CSP) registration number: 23226.